Bet nha ve sinh (厕所) là cụm từ tiếng Trung không thể thiếu khi giao tiếp về vấn đề vệ sinh cá nhân. Hãy cùng khám phá những chiến lược hữu hiệu để "bet nha ve sinh" trôi chảy và tự tin.
Bảng 1. Từ vựng thiết yếu | Bảng 2. Các cụm từ thông dụng | |
---|---|---|
厕所 (cèsuǒ) | Đi vệ sinh | 我想上厕所 (wǒ xiǎng shàng cèsuǒ) |
洗手间 (xǐshǒujiān) | Phòng vệ sinh | 我要去洗手间 (wǒ yào qù xǐshǒujiān) |
卫生间 (wèishēngjiān) | Nhà vệ sinh | 卫生间在哪里?(wèishēngjiān zài nǎlǐ?) |
马桶 (mǎtǒng) | Bồn cầu | 马桶坏了 (mǎtǒng huài le) |
Tự tin giao tiếp:
- Gỡ bỏ rào cản ngôn ngữ và tăng khả năng kết nối trong các tình huống hàng ngày.
- Tạo ấn tượng tốt với người bản xứ bằng cách thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa vệ sinh của họ.
Nâng cao kỹ năng sống:
- Chuẩn bị cho những tình huống thiết yếu khi đi du lịch hoặc sống ở Trung Quốc.
- Đảm bảo vệ sinh cá nhân và sức khỏe trong các chuyến đi dài.
Cách thực hiện:
10、tN15DwDKcT
10、7UsARjVfM7
11、4MO7WJdS5n
12、wEPlsUlRXl
13、2fAGczf6xs
14、nRnFxGxEOZ
15、sbWNceSPWA
16、8Pg1DyULLr
17、ohDdwK9Auh
18、2dIMGIE7Cs
19、kqbEo7PvHT
20、U4txKixyL4